Sau nhiều tin đồn kéo dài suốt năm 2024, những thông số kỹ thuật chi tiết đầu tiên của Nintendo Switch 2 cuối cùng cũng được xác nhận thông qua bản phân tích độc quyền của Digital Foundry. Những cải tiến vượt trội về CPU, GPU, RAM và khả năng xử lý đồ họa hứa hẹn biến Switch 2 thành một cỗ máy chơi game lai đáng gờm trong thế hệ console mới.
Chip xử lý hoàn toàn mới – Nvidia T239
Nintendo Switch 2 được trang bị SoC tùy biến Nvidia T239, thay thế cho Tegra X1 cũ kỹ trên Switch đời đầu. CPU mới gồm 8 lõi ARM Cortex-A78C, chạy ở kiến trúc 64-bit ARMv8 với mở rộng mã hóa bảo mật. Trong đó, 2 lõi được Nintendo dành riêng cho hệ điều hành, còn lại 6 lõi để phục vụ các nhà phát triển game – một nâng cấp lớn so với Switch cũ chỉ có 4 lõi và 3 lõi dùng cho game.
Tốc độ CPU:
1100MHz khi chơi ở chế độ cầm tay
998MHz khi cắm dock
Tối đa 1.7GHz khi tăng tốc toàn bộ
GPU Ampere – Sức mạnh đồ họa nhân đôi
Về đồ họa, Switch 2 sử dụng kiến trúc Ampere hiện đại, trang bị tới 1536 nhân CUDA, so với chỉ 256 nhân trên bản Switch đầu tiên. Sức mạnh đồ họa đạt 3.07 TFLOPs khi dock và 1.71 TFLOPs ở handheld – đây là bước nhảy vọt cực kỳ đáng kể, gần chạm ngưỡng console truyền thống như PS4.
Tốc độ GPU:
1007MHz (dock)
561MHz (handheld)
Tối đa 1.4GHz
Hỗ trợ Ray Tracing – Đột phá hình ảnh trên thiết bị cầm tay
Switch 2 chính thức hỗ trợ công nghệ Ray Tracing, với hiệu năng đạt 10 gigarays/s ở handheld và 20 gigarays/s khi dock. Đây là bước đột phá cho dòng máy console lai, hứa hẹn đem lại trải nghiệm hình ảnh chân thực hơn trong các game AAA tương lai.
RAM tăng gấp 3 lần – Bộ nhớ băng thông cực cao
Nintendo đã trang bị 12GB RAM LPDDR5X, chia thành 2 module 6GB, với băng thông cực cao:
102GB/s khi dock,
68GB/s khi handheld
Trong đó, 9GB RAM dành cho game, còn 3GB dành cho hệ thống. So với 4GB tổng RAM (chỉ 3.2GB dùng cho game) của bản Switch cũ, đây là nâng cấp “khủng”.
GameChat – Tính năng có thể gây lo ngại về hiệu suất
Một điểm gây chú ý là Nintendo đã tích hợp hệ thống GameChat, cho phép giao tiếp thoại trong game. Tuy nhiên, tính năng này chiếm khá nhiều tài nguyên, và Nintendo đã cung cấp công cụ giả lập độ trễ cho các nhà phát triển. Digital Foundry cho biết đây là vấn đề đáng lo ngại với một số studio, đặc biệt với những game đòi hỏi hiệu suất cao.
So sánh nhanh Switch 2 vs Switch 1
Thông số | Switch 2 | Switch 1 |
---|---|---|
CPU | 8x ARM Cortex-A78C | 4x ARM Cortex-A57 |
GPU | Nvidia Ampere (1536 CUDA) | Maxwell (256 CUDA) |
TFLOPs | 3.07 (dock), 1.71 (handheld) | ~0.4 TFLOPs |
RAM | 12GB LPDDR5X (9GB game) | 4GB LPDDR4 (3.2GB game) |
Bộ nhớ | Băng thông 102GB/s | 25.6GB/s |
Ray Tracing | Có (10–20 gigarays/s) | Không hỗ trợ |
GameChat | Có, chiếm nhiều tài nguyên | Không có |
Lời kết: Switch 2 sẽ thay đổi cuộc chơi?
Với những thông số vượt trội kể trên, Nintendo Switch 2 không còn là một thiết bị chơi game “yếu thế” như người tiền nhiệm. Thay vào đó, đây sẽ là console lai đủ sức chạy các game AAA với chất lượng đồ họa hiện đại, đồng thời vẫn giữ vững thế mạnh di động của Nintendo.
Chắc chắn trong thời gian tới, người hâm mộ sẽ được chứng kiến những tựa game đình đám như Zelda, Pokémon, Metroid, hay thậm chí cả Final Fantasy vận hành mượt mà trên nền tảng này.