Pokémon Legends Z-A đã mang trở lại cơ chế Mega Evolution, cho phép một số Pokémon tiến hóa tạm thời thành dạng mạnh mẽ hơn trong trận đấu.
Để kích hoạt Mega Evolution, người chơi cần cho Pokémon giữ Mega Stone tương ứng. Những viên đá này có thể thu thập được trong quá trình hoàn thành cốt truyện chính hoặc mua tại các cửa hàng đặc biệt. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết vị trí của từng loại Mega Stone trong game.
🧭 Mega Stone từ cốt truyện chính (~ 20 viên)
Có tổng cộng 20 Mega Stone nhận được khi hoàn thành các nhiệm vụ chính. Phần lớn trong số này đến từ việc đánh bại các Pokémon Mega tiến hóa hoang dã. Sau khi hoàn thành Nhiệm vụ 10, người chơi sẽ được AZ tặng Mega Stone tương ứng với Pokémon khởi đầu của mình.
| Pokémon | Mega Stone | Cách nhận |
|---|---|---|
| Pokémon khởi đầu | Meganiumite / Emboarite / Feraligite | Hoàn thành Nhiệm vụ 10 |
| Absol | Absolite | Hoàn thành Nhiệm vụ 9 |
| Slowbro | Slowbronite | Hoàn thành Nhiệm vụ 11 |
| Camerupt | Cameruptite | Hoàn thành Nhiệm vụ 12 |
| Victreebel | Victreebelite | Hoàn thành Nhiệm vụ 13 |
| Beedrill | Beedrillite | Hoàn thành Nhiệm vụ 16 |
| Hawlucha | Hawluchanite | Hoàn thành Nhiệm vụ 17 |
| Banette | Banettite | Hoàn thành Nhiệm vụ 18 |
| Mawile | Mawilite | Hoàn thành Nhiệm vụ 21 |
| Barbaracle | Barbaracite | Hoàn thành Nhiệm vụ 22 |
| Ampharos | Ampharosite | Hoàn thành Nhiệm vụ 23 |
| Froslass | Froslassite | Hoàn thành Nhiệm vụ 27 |
| Altaria | Altarianite | Hoàn thành Nhiệm vụ 28 |
| Venusaur | Venusaurite | Hoàn thành Nhiệm vụ 29 |
| Dragonite | Dragoninite | Hoàn thành Nhiệm vụ 32 |
| Tyranitar | Tyranitarite | Hoàn thành Nhiệm vụ 33 |
| Starmie | Starminite | Hoàn thành Nhiệm vụ 34 |
| Zygarde (Complete Form) | Zygardite | Hoàn thành Nhiệm vụ 37 |
🏙️ Quasartico Inc – Mega Stone Exchange (~ 30 viên)
Cửa hàng Quasartico Inc Mega Shard Exchange sẽ mở sau khi hoàn thành Nhiệm vụ 10. Tại đây, người chơi có thể dùng Mega Shard (thu thập bằng cách phá các tinh thể Mega trong thành phố Lumiose) để đổi lấy các Mega Stone.
Một số viên đá chỉ mở khóa sau khi bạn đạt các mốc nhất định trong cốt truyện.
Ví dụ:
Pidgeotite, Manectite, Houndoominite – 180 Mega Shard
Lucarionite, Gyaradosite, Aerodactylite – 240 Mega Shard
Alakazamite, Aggronite, Metagrossite, Salamencite – 360 Mega Shard
Tổng cộng, người chơi có thể thu thập được 30 Mega Stone thông qua cửa hàng này.
🪙 Stone Emporium – Cửa hàng bán đá tiến hóa (~ 11 viên)
Tọa lạc trên đường Vernal Avenue ở khu vực phía Nam thành phố, Stone Emporium bán các loại đá tiến hóa thường và Mega Stone.
Sau khi hoàn thành cốt truyện chính, cửa hàng sẽ bổ sung Mega Stone của các Pokémon khởi đầu mà bạn không chọn.
| Pokémon | Mega Stone | Giá (Pokedollar) |
|---|---|---|
| Gengar | Gengarite | 50.000 |
| Medicham | Medichamite | 50.000 |
| Abomasnow | Abomasite | 50.000 |
| Scizor | Scizorite | 50.000 |
| Garchomp | Garchompite | 50.000 |
| Steelix | Steelixite | 70.000 |
| Kangaskhan | Kangaskhanite | 70.000 |
| Charizard | Charizardite X / Y | 100.000 |
| Blastoise | Blastoisite | 100.000 |
| Pokémon khởi đầu khác | Meganiumite / Emboarite / Feraligite | 100.000 (mở sau khi hoàn thành cốt truyện) |
🕹️ Các nguồn khác (~ 5 viên)
5 viên Mega Stone còn lại sẽ đến từ các sự kiện, phần thưởng đặc biệt hoặc đấu trường xếp hạng.
| Pokémon | Mega Stone | Cách nhận |
|---|---|---|
| Eternal Floette | Floettite | Thắng 15 trận trong Infinite Z-A Royale, sau đó đánh bại Rival và Eternal Floette trong trận Boss. |
| Gardevoir | Gardevorite | Nhận qua Mystery Gift |
| Greninja | Greninjite | Đạt Rank K trong mùa 1 của Z-A Battle Club Ranked Battles |
| Delphox | Delphoxite | Tham gia mùa 2 của Z-A Battle Club Ranked Battles |
| Chesnaught | Chesnaughtite | Tham gia mùa 3 của Z-A Battle Club Ranked Battles |
Tổng kết
Người chơi có thể sưu tầm tổng cộng hơn 60 Mega Stone trong Pokémon Legends Z-A, thông qua cốt truyện, cửa hàng đặc biệt, Stone Emporium và các sự kiện hậu cốt truyện.
Đừng quên phá các tinh thể Mega quanh thành phố Lumiose để thu thập đủ Mega Shard – chìa khóa để mở ra sức mạnh Mega Evolution cho đội hình của bạn!